Sức khỏe con người – Doanhnhantimes.com https://doanhnhantimes.com Trang thông tin kinh tế hàng đầu, nơi hội tụ tri thức và kinh nghiệm quản lý, điều hành doanh nghiệp. Cập nhật tin tức, phân tích chuyên sâu về thị trường, tài chính và các vấn đề kinh doanh. Sun, 21 Sep 2025 21:23:04 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.4 https://cloud.linh.pro/news/2025/08/doanhnhantimes.svg Sức khỏe con người – Doanhnhantimes.com https://doanhnhantimes.com 32 32 Không khí trong nhà cũng chứa hàng nghìn hạt vi nhựa có thể gây bệnh https://doanhnhantimes.com/khong-khi-trong-nha-cung-chua-hang-nghin-hat-vi-nhua-co-the-gay-benh/ Sun, 21 Sep 2025 21:22:59 +0000 https://doanhnhantimes.com/khong-khi-trong-nha-cung-chua-hang-nghin-hat-vi-nhua-co-the-gay-benh/

Một nghiên cứu gần đây được công bố trên tạp chí PLOS One đã đưa ra cảnh báo về việc không khí trong nhà và ô tô chứa hàng nghìn hạt vi nhựa cực nhỏ. Những hạt vi nhựa này có khả năng xâm nhập sâu vào phổi và tích tụ trong cơ thể, làm gia tăng nguy cơ mắc các bệnh nghiêm trọng.

Một hình ảnh kính hiển vi điện tử của một màng lọc với các hạt vi nhựa bị mắc kẹt bên trong. Ảnh: Science Alert
Một hình ảnh kính hiển vi điện tử của một màng lọc với các hạt vi nhựa bị mắc kẹt bên trong. Ảnh: Science Alert

Theo nghiên cứu, mỗi người trưởng thành có thể hít phải khoảng 68.000 hạt vi nhựa mỗi ngày từ không khí trong nhà. Kích thước của những hạt vi nhựa này dao động từ 1 đến 10 micromet, nhỏ hơn cả tế bào hồng cầu. Nguồn gốc của những hạt vi nhựa siêu nhỏ này chủ yếu đến từ sự hao mòn của các vật liệu nhựa trong đời sống hàng ngày, như đồ gia dụng, vải nội thất, rèm cửa, thảm trải sàn, và đặc biệt là các chi tiết trong xe hơi.

Các nhà nghiên cứu đã tính toán số lượng hạt vi nhựa có kích thước khác nhau mà con người hít phải mỗi ngày khi ở trong môi trường trong nhà. Ảnh: Science Alert
Các nhà nghiên cứu đã tính toán số lượng hạt vi nhựa có kích thước khác nhau mà con người hít phải mỗi ngày khi ở trong môi trường trong nhà. Ảnh: Science Alert

Các chuyên gia y tế cảnh báo rằng việc tiếp xúc lâu dài với vi nhựa có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng. Một số ảnh hưởng có thể kể đến như rối loạn nội tiết, vô sinh và dị tật bẩm sinh, rối loạn phát triển thần kinh, bệnh tim mạch và ung thư. Đặc biệt, cabin ô tô được mô tả là môi trường lý tưởng để tích tụ vi nhựa: không gian kín, ít thông gió, và chứa nhiều vật liệu nhựa dễ phân rã dưới tác động của nhiệt độ, ma sát và ánh nắng.

Theo nghiên cứu, không khí trong nhà bị ô nhiễm rất nhiều vi nhựa, với nồng độ trung bình là 528 hạt vi nhựa trên một mét khối. Nồng độ này cao hơn gấp 100 lần so với ước tính trước đây. Ảnh: Getty Images
Theo nghiên cứu, không khí trong nhà bị ô nhiễm rất nhiều vi nhựa, với nồng độ trung bình là 528 hạt vi nhựa trên một mét khối. Nồng độ này cao hơn gấp 100 lần so với ước tính trước đây. Ảnh: Getty Images

Kết quả nghiên cứu cho thấy, mỗi mét khối không khí trong xe chứa 2.238 hạt vi nhựa – cao gấp 4 lần so với trong nhà ở. Điều này cho thấy mức độ nguy hiểm tiềm ẩn của việc tiếp xúc với vi nhựa trong môi trường kín như ô tô.

Nghiên cứu cho thấy mức độ vi nhựa bên trong ô tô cao hơn bên trong nhà. Ảnh: Getty Images
Nghiên cứu cho thấy mức độ vi nhựa bên trong ô tô cao hơn bên trong nhà. Ảnh: Getty Images

Dù vi nhựa có mặt ở khắp nơi, các chuyên gia khẳng định mỗi cá nhân vẫn có thể giảm thiểu đáng kể mức độ phơi nhiễm nếu thay đổi một số thói quen hàng ngày. Một số biện pháp có thể được thực hiện như tránh sử dụng đồ nhựa dùng một lần, sử dụng ly inox, cốc thủy tinh và hộp đựng bằng thủy tinh thay cho đồ nhựa, không hâm nóng thực phẩm trong bao bì nhựa, mang túi vải khi đi siêu thị và hạn chế sử dụng túi nilon.

Vi nhựa là những hạt nhỏ có thể đi sâu vào phổi và thậm chí có thể đi vào máu. Ảnh: iStock
Vi nhựa là những hạt nhỏ có thể đi sâu vào phổi và thậm chí có thể đi vào máu. Ảnh: iStock

Vi nhựa không còn là vấn đề môi trường xa vời mà đã trở thành một mối nguy rõ ràng đối với sức khỏe cộng đồng. Khi không khí mà chúng ta hít thở mỗi ngày, ngay trong nhà ở hay xe ô tô, đã bị bao phủ bởi hạt nhựa siêu nhỏ, việc nhận thức rõ rủi ro và thay đổi hành vi tiêu dùng là điều cấp thiết.

]]>
Tìm ra cách điều trị bệnh cá nhân dựa trên vi khuẩn đường ruột https://doanhnhantimes.com/tim-ra-cach-dieu-tri-benh-ca-nhan-dua-tren-vi-khuan-duong-ruot/ Fri, 08 Aug 2025 16:37:31 +0000 https://doanhnhantimes.com/tim-ra-cach-dieu-tri-benh-ca-nhan-dua-tren-vi-khuan-duong-ruot/

Một nghiên cứu gần đây tại Đại học Tokyo đã tận dụng sức mạnh của mạng lưới thần kinh nhân tạo để phân tích hệ vi sinh vật đường ruột, với mục tiêu khám phá những hiểu biết mới về sức khỏe con người. Các nhà nghiên cứu đã áp dụng một hình thức trí tuệ nhân tạo chuyên biệt, được gọi là mạng lưới thần kinh Bayes, để phân tích dữ liệu về các vi khuẩn đường ruột. Phương pháp này cho phép họ phát hiện ra các mô hình và mối liên hệ mà các kỹ thuật phân tích truyền thống không thể phát hiện một cách đáng tin cậy.

A simplified breakdown of the inputs, process, and outputs that make up the system. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND
A simplified breakdown of the inputs, process, and outputs that make up the system. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND

Vi khuẩn đường ruột đóng vai trò quan trọng trong nhiều tình trạng sức khỏe khác nhau. Sự đa dạng của chúng và sự phức tạp của các tương tác với cả hóa học của cơ thể và với nhau làm cho chúng rất khó nghiên cứu. Ước tính có khoảng 30 đến 40 nghìn tỷ tế bào trong cơ thể con người, nhưng đường ruột chứa khoảng 100 nghìn tỷ vi khuẩn đường ruột. Điều này có nghĩa là các tế bào vi khuẩn trong cơ thể chúng ta nhiều hơn số lượng tế bào của chính chúng ta.

VBayesMM uses paired microbiome-metabolite data, with microbial species as input variables and metabolite abundances as target variables. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND
VBayesMM uses paired microbiome-metabolite data, with microbial species as input variables and metabolite abundances as target variables. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND

Vi khuẩn đường ruột không chỉ được liên kết với tiêu hóa, mà còn ảnh hưởng đến nhiều chức năng cơ thể khác. Chúng tồn tại trong sự đa dạng rộng lớn và tạo ra hoặc sửa đổi nhiều hợp chất hóa học được gọi là chất chuyển hóa. Các chất chuyển hóa này hoạt động như các phân tử tín hiệu, đi qua cơ thể và ảnh hưởng đến các hệ thống như miễn dịch, trao đổi chất, hoạt động não và tâm trạng.

Tuy nhiên, vẫn còn thách thức lớn trong việc hiểu rõ mối quan hệ giữa vi khuẩn đường ruột và sức khỏe con người. Các nhà nghiên cứu đang chỉ bắt đầu hiểu được loại vi khuẩn nào tạo ra chất chuyển hóa của con người và làm thế nào các mối quan hệ này thay đổi trong các bệnh khác nhau. Bằng cách lập bản đồ chính xác các mối quan hệ giữa vi khuẩn và hóa chất, các nhà nghiên cứu có thể phát triển các phương pháp điều trị cá nhân hóa.

Để giải quyết thách thức này, các nhà nghiên cứu đã áp dụng công cụ trí tuệ nhân tạo tiên tiến để phân tích dữ liệu. Hệ thống VBayesMM của họ tự động phân biệt các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất chuyển hóa từ số lượng lớn các vi khuẩn ít liên quan, đồng thời thừa nhận sự không chắc chắn về các mối quan hệ dự đoán.

Khi được thử nghiệm trên dữ liệu thực từ các nghiên cứu về rối loạn giấc ngủ, béo phì và ung thư, phương pháp này đã liên tục vượt trội so với các phương pháp hiện có và xác định các gia đình vi khuẩn cụ thể phù hợp với các quá trình sinh học đã biết. Điều này mang lại sự tự tin rằng hệ thống này phát hiện ra các mối quan hệ sinh học thực sự chứ không phải là các mẫu thống kê không có ý nghĩa.

Một số hạn chế hiện tại của hệ thống này bao gồm việc nó có lợi khi có nhiều dữ liệu về vi khuẩn đường ruột hơn là về các chất chuyển hóa mà chúng tạo ra. Khi dữ liệu về vi khuẩn không đủ, độ chính xác giảm. Ngoài ra, VBayesMM giả định rằng các vi khuẩn hoạt động độc lập, nhưng trên thực tế, chúng tương tác theo nhiều cách phức tạp.

Trong tương lai, các nhà nghiên cứu có kế hoạch làm việc với các tập dữ liệu hóa học toàn diện hơn để bắt toàn bộ phạm vi sản phẩm của vi khuẩn, mặc dù điều này tạo ra thách thức mới trong việc xác định hóa chất đến từ đâu. Họ cũng nhằm mục đích làm cho VBayesMM mạnh mẽ hơn khi phân tích dân số bệnh nhân đa dạng, kết hợp mối quan hệ ‘cây gia đình’ của vi khuẩn để đưa ra dự đoán tốt hơn và giảm thời gian tính toán cần thiết cho phân tích.

]]>
Thuốc chống béo phì: Tác dụng giảm cân ngắn hạn, tăng cân trở lại sau 8 tuần ngừng dùng https://doanhnhantimes.com/thuoc-chong-beo-phi-tac-dung-giam-can-ngan-han-tang-can-tro-lai-sau-8-tuan-ngung-dung/ Thu, 31 Jul 2025 12:08:21 +0000 https://doanhnhantimes.com/thuoc-chong-beo-phi-tac-dung-giam-can-ngan-han-tang-can-tro-lai-sau-8-tuan-ngung-dung/

Một nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng việc sử dụng thuốc chống béo phì (AOMs) có thể dẫn đến giảm cân đáng kể trong thời gian điều trị. Tuy nhiên, tình trạng tăng cân trở lại sau khi ngừng sử dụng AOMs vẫn còn là một vấn đề được quan tâm rộng rãi. Để đánh giá tác động lâu dài của AOMs lên cân nặng và theo dõi sự thay đổi cân nặng sau khi ngừng điều trị, nghiên cứu này đã tiến hành phân tích dữ liệu từ 11 nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCTs).

Weight and BMI regain trajectory after treatment of AOM withdrawal. BMI: body mass index
Weight and BMI regain trajectory after treatment of AOM withdrawal. BMI: body mass index

Kết quả cho thấy rằng, so với nhóm đối chứng, AOMs vẫn có tác dụng giảm cân 4 tuần sau khi ngừng điều trị. Cụ thể, phân tích cho thấy sự chênh lệch về cân nặng giữa nhóm sử dụng AOMs và nhóm đối chứng là -0,32 kg, với khoảng tin cậy 95% nằm trong khoảng -3,60 đến 2,97. Đồng thời, giá trị P là 0,85 và chỉ số I2 là 83%, cho thấy sự không đồng nhất giữa các nghiên cứu. Tuy nhiên, đáng chú ý là từ tuần thứ 8 trở đi, AOMs có liên quan đến tình trạng tăng cân đáng kể so với nhóm đối chứng.

Weight change trajectory of included studies after treatment of AOM withdrawal
Weight change trajectory of included studies after treatment of AOM withdrawal

Cụ thể, sự chênh lệch về cân nặng giữa nhóm sử dụng AOMs và nhóm đối chứng từ tuần thứ 8 trở đi là 1,50 kg, với khoảng tin cậy 95% nằm trong khoảng 1,32 đến 1,68. Giá trị P trong trường hợp này là

Weight change in GLP-1 related and non GLP-1 related subgroup after 12 weeks of treatment discontinuation
Weight change in GLP-1 related and non GLP-1 related subgroup after 12 weeks of treatment discontinuation

Để có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về tác động của AOMs lên cân nặng, đặc biệt là trong giai đoạn sau khi ngừng điều trị, các nhà nghiên cứu và bác sĩ cần xem xét kỹ lưỡng các kết quả từ các nghiên cứu lâm sàng. Đồng thời, việc tìm kiếm các giải pháp lâu dài và bền vững để kiểm soát cân nặng cũng như cải thiện sức khỏe tổng thể cho những người béo phì vẫn còn là một thách thức lớn.

GLP-1: glucagon-like peptide 1
GLP-1: glucagon-like peptide 1

Thêm vào đó, cần có những nghiên cứu tiếp theo để đánh giá chi tiết hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng tăng cân trở lại sau khi ngừng sử dụng AOMs. Bằng cách hiểu rõ hơn về những yếu tố này, có thể phát triển các chiến lược can thiệp và điều trị hiệu quả hơn, giúp bệnh nhân kiểm soát cân nặng một cách bền vững.

Thông tin thêm có thể được tìm thấy tại các nguồn tài liệu y khoa chính thống và các trang web về sức khỏe uy tín, cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật nhất về các phương pháp điều trị béo phì và quản lý cân nặng.

]]>